Card thay thế cho dòng tổng đài Siemens Hipath 3550
Loại card | Tên card | Số cổng | Số kênh | 3500 6 khe | 3550 6 khe | 3750 BC: 7 EC: 8 | Chức Năng |
Thuê bao | 8SLAR | 8 | X | 8 cổng thuê bao analog (a/b) kết nối với máy ĐT, fax thường | |||
4SLA | 4 | X | 4 cổng thuê bao analog (a/b) kết nối với máy ĐT, fax thường | ||||
8SLA | 8 | X | 8 cổng thuê bao analog (a/b) kết nối với máy ĐT, fax thường | ||||
16SLA | 16 | X | 16 cổng thuê bao analog (a/b) kết nối với máy ĐT, fax thường | ||||
SLA8N | 8 | X | X | 8 cổng thuê bao analog (a/b) kết nối với máy ĐT, fax thường – cắm khe SIPAC | |||
SLA16N | 16 | X | X | 16 cổng thuê bao analog (a/b) kết nối với máy ĐT, fax thường – cắm khe SIPAC | |||
SLA24N | 24 | X | X | 24 cổng thuê bao analog (a/b) kết nối với máy ĐT, fax thường – cắm khe SIPAC | |||
SLMA | 24 | 24 cổng thuê bao analog (a/b) kết nối ĐT, fax thường | |||||
SLMA8 | 8 | 8 cổng thuê bao analog (a/b) kết nối ĐT, fax thường | |||||
SLU8 | 8 | 16 | X | 8 cổng thuê bao số (Up0/e) kết nối các máy điện thoại Optipoint 500/600 | |||
SLU8R | 8 | 16 | X | 8 cổng thuê bao số (Up0/e) kết nối các máy điện thoại Optipoint 500/600 | |||
SLMO | 8 | 16 | X | 8 cổng thuê bao số (Up0/e) kết nối các máy điện thoại Optipoint 500/600 – cắm khe SIPAC | |||
SLMO8 | 8 | 16 | 8 cổng thuê bao số (Up0/e) kết nối các máy điện thoại Optipoint 500/600 | ||||
SLMO24 | 24 | 48 | X | X | 24 cổng thuê bao số (Up0/e) kết nối các máy điện thoại Optipoint 500/600 – cắm khe SIPAC | ||
Thuê bao/ trung kế | STLS4R | 4 | 8 | X | 4 cổng thuê bao/trung kế ISDN BRI (2B D), kết nối đầu cuối/mạng ISDN | ||
STLS2 | 2 | 4 | X | 2 cổng thuê bao/trung kế ISDN BRI (2B D), kết nối đầu cuối/mạng ISDN | |||
STLS4 | 4 | 8 | X | 4 cổng thuê bao/trung kế ISDN BRI (2B D), kết nối đầu cuối/mạng ISDN | |||
STMD3 | 8 | 16 | 8 cổng thuê bao/trung kế ISDN BRI (2B D), kết nối đầu cuối/mạng ISDN | ||||
STMD8 | 8 | 16 | X | 8 cổng thuê bao/trung kế ISDN BRI (2B D), kết nối đầu cuối/mạng ISDN | |||
Trung kế | DIUN2 | 2 | 60 | 2 cổng trung kế ISDN PRI (30B D), kết nối ISDN công cộng hoặc hoặc kết nối mạng với các CS khác | |||
TIEL | 4 | X | 4 cổng trung kế analog 2 dây/ 4 dây với báo hiệu E&M, kết nối với các CS khác | ||||
TLA4R
| 4 | X | 4 cổng trung kế analog (C/O) kết nối PSTN, có sẵn khối nhận xung cước và chuyển đổi tự động trung kế -> thuê bao khi sự cố nguồn (ALUM) | ||||
TLA | 2 | X | |||||
TLA4/TLANI4 | 4 | X | 2 cổng trung kế analog (C/O) kết nối PSTN | ||||
TLA8/TLANI8 | 8 | X | 4 cổng trung kế analog (C/O) kết nối PSTN | ||||
TM2LP TMANI | 8 | 8 cổng trung kế analog (C/O) kết nối PSTN | |||||
TML8 | 8 | X | 8 cổng trung kế analog (C/O) kết nối PSTN | ||||
TMEW2 | 4 | ||||||
TS2 | 1 | 30 | X | 8 cổng trung kế analog (C/O) kết nối PSTN | |||
TS2R | 1 | 30 | X | 4 cổng trung kế analog 2 dây/ 4 dây với báo hiệu E&M, kết nối với các CS khác | |||
TS2M | 1 | 30 | X | 1 cổng trung kế ISDN PRI (30B D), kết nối ISDN công cộng hoặc kết nối mạng với các CS khác | |||
Card HG | HXGR3 | 2 | 8 | X | 1 cổng trung kế ISDN PRI (30B D), kết nối ISDN công cộng hoặc kết nối mạng với các CS khác | ||
HXGS3 | 2 | 8 | X | X | 1 cổng trung kế ISDN PRI (30B D), kết nối ISDN công cộng hoặc kết nối mạng với các CS khác | ||
STMI2 | 2 | 32 | HP HG 1500 V3.0, kết nối đầu cuối IP hoặc kết nối mạng với HP CS khác | ||||
Xpression Compact | IVML8 | 8 | 8 | X | HP HG 1500 V3.0, kết nối đầu cuối IP hoặc kết nối mạng với HP CS khác | ||
IVML24 | 24 | 24 | X | HP HG 1500 V3.0, kết nối đầu cuối IP hoặc kết nối mạng với HP CS khác | |||
IVMN8 | 8 | 8 | HP Xpressions Compact, cho các chức năng thông báo, chuyển thoại tự động và thư thoại (voicemail), 8 kênh truy cập | ||||
IVMS8 | 8 | 8 | X | HP Xpressions Compact, cho các chức năng thông báo, chuyển thoại tự động và thư thoại (voicemail), 24 kênh truy cập | |||
IVMS8R | 8 | 8 | X | HP Xpressions Compact, cho các chức năng thông báo, chuyển thoại tự động và thư thoại (voicemail), 8 kênh truy cập | |||
Cordless | SLCN | 16 | 64 | HP Xpressions Compact, cho các chức năng thông báo, chuyển thoại tự động và thư thoại (voicemail) | |||
SLC16N | 16 | 64 | X | X | HP Xpressions Compact, cho các chức năng thông báo, chuyển thoại tự động và thư thoại (voicemail) | ||
Modul tuỳ chọn | ALUM4 | X | HP Cordless Office, kết nối các Basestation cho điện thoại không dây chuẩn DECT | ||||
CMS | X | X | X | HP Cordless Office, kết nối các Basestation cho điện thoại không dây chuẩn DECT, cắm khe SIPAC | |||
CMA | X | X | Kết nối trung kế analog vào thuê bao analog khi sự cố nguồn, cho 4 cổng, gắn trên khe cắm tuỳ chọn với cáp OPAL | ||||
CR8 | X | Xung đồng bộ cho kết nối mạng, gắn trên card điều khiển | |||||
EXMR | X | Xung đồng bộ cho kết nối trạm gốc DECT (khi dùng Up0/e trên card điều khiển), gắn trên card điều khiển | |||||
EXM | X | Bổ xung thêm 8 bộ thu phát âm báo hiệu (cho lưu lượng cao), khe cắm SIPAC | |||||
GEE8 | X | Kết nối nguồn nhạc ngoài, gắn trên card điều khiển | |||||
GEE12/16/50 | X | Kết nối nguồn nhạc ngoài, nối với card điều khiển qua cổng | |||||
LIM | X | X | X | Nhận xung tính cước (12/16/50KHz) cho 8 cổng trung kế, gắn trên card TML8 | |||
LIMS | Nhận xung tính cước 12KHz (và đảo cực), 16KHz, 50Hz, cho 4 cổng trung kế, gắn trên khe cắm tuỳ chọn với cáp OPAL | ||||||
MPPI | X | X | 1 cổng Ethernet 10BaseT cho quản lý, gắn trên card điều khiển | ||||
STRBR | X | 2 cổng Ethernet 10BaseT cho quản lý, gắn trên card điều khiển | |||||
STRB | X | Nhạc chờ ghi sẵn, gắn trên card điều khiển | |||||
REAL | X | Cho 4 rơle (cho mở cửa, kích hoạt chuông…) và 4 sensor (đầu vào điều khiển), gắn trên card điều khiển hoặc khe cắm tuỳ chọn với cáp OPALR | |||||
REALS | Cho 4 rơle (cho mở cửa, kích hoạt chuông…) và 4 sensor (đầu vào điều khiển), gắn trên card điều khiển hoặc khe cắm tuỳ chọn với cáp OPALR | ||||||
UAMR | X | 4 rơle lập trình được và chuyển mạch trung kế – thuê bao analog khi có sự cố nguồn cho 1 cổng, gắn sau tủ BC | |||||
UAM | X | 4 rơle lập trình được và chuyển mạch trung kế – thuê bao analog khi có sự cố nguồn cho 1 cổng, gắn sau tủ BC | |||||
V.24/1 | X | Thông báo/ nhạc chờ hệ thống, gắn trên khe cắm tuỳ chọn với cáp OPALR |
Công ty TNHH Đầu tư Công nghệ Trí Việt (Triviets).
Website: http://www.triviets.com.vn
Website: https://www.linhkientongdai.com.vn
Hotline: 0975 170 136