Tổng đài Siemens HiPath 4000 cho phép khả năng đáp ứng hoàn toàn các yêu cầu hiện tại cũng như tương lai lâu dài. Hỗ trợ đồng thời các công nghệ TDM truyền thống và IP,
Tổng đài HiPath 4000 là nền tảng cho phép tích hợp các giải pháp chuyên nghiệp như trung tâm điều vận, trung tâm giao dịch (call center/ contact center), truyền thông lưu động (cordless/ mobile office), tin nhắn hợp nhất (unified messaging), khách sạn, bệnh viện…
HiPath 4000 bao gồm 1 tủ điều khiển trung tâm (Controller/ Communication Server) cho phép kết nối tối đa 15 tủ ngoại vi kết nối trực tiếp (Direct Connected Access Point), và 83 khối (tủ) truy cập ngoại vi phân tán qua IP (IP Distributed Access Point – IPDA).
Danh sách Linh kiện tổng đài Hipaht 4000
DIUC | S30810-Q2185 |
DIUN2 | S30810-Q2196-X |
DIUN4 | S30810-Q2195-X |
DIUS2 | S30810-Q2096-X |
DP3DM | S30810-Q2201-X |
DP4L | S30810-Q2250-X |
DP4L | S30810-Q2250-X100 |
DP4L | S30810-Q2250-X300 |
DP486 | S30810-Q2200-X100 |
DPC5 | S30810-Q2270-X000 |
DPC5 | S30810-Q2270-X000 |
DPC5 | S30810-Q2270-X100 |
DPC5 | S30810-Q2270-X100 |
DPML | S30810-Q2149 |
DSC80 | S30810-Q2161-X |
DSC80 | S30810-Q2161-X100 |
DSCX | S30810-Q2261-X |
DSCX | S30810-Q2261-X100 |
DSCXL | S30810-Q2311-X |
DSCXL | S30810-Q2311-X |
DSCXL | S30810-Q2311-X200 |
DSCXL | S30810-Q2311-X300 |
1GB RAM for DSCXL | V20810-F7111 |
DSCXL2 (080) inc 4GB DRAM | S30122-X8004-X35 |
DSCXL2+ (080) inc 4GB DRAM | S30122-X8004-X39 |
HDMO board only | S30810-Q2310-X |
HDMO 1.3Gb inc MOD | S30810-K2310-X |
HD/CF (base board only) | S30810-K2319-X100 |
HD/CF (inc HDD & CF) | S30810-K2319-X300 |
HUBC | S30810-Q2143-X |
HUBC | S30810-Q2143-X |
LTUCE | S30810-Q2148-X |
LTUCE | S30810-Q2248-X |
LTUCX | S30810-Q2166-X |
LTUCA | S30810-Q2266-X |
SIUCX | S30810-Q2232-X |
SIUX | S30810-Q2233-X |
SIUX2 | S30810-Q2187 |
Sivapac Adaptors | C39228-A7195 |
SL100 | S30807-Q6705-X000 |
SL200 | S30807-Q6618-x |
SLC | S30810-Q2151-X200 |
SLC | S30810-Q2151-X300 |
SLC24 | S30810-Q2193-X200-F4 |
SLCN | S30810-Q2193-X300 |
BS2/2 | S30807-H5471-X200 |
BS3/1 | S30807-H5482-X |
BS2/3 | S30807-U5471-X- |
BS3/3 | S30807-H5485 |
BS4 | S30807-U5491-XF |
BS4 | S30807-U5491-XF |
SLMA2 | S30810-Q2246 |
SLMAC | S30810-Q2191-C |
SLMAE | S30810-Q2225-X |
SLMAR | S30810-Q2480 |
SLMAV | S30810-Q2227-X |
SLMAV8 | S30810-Q2227-X1 |
SLMR2 | S30810-Q2472-X |
SLMR3 | S30810-Q2473-X |
SLMB | S30810-Q2150-X100 |
SLMB | S30810-Q2150-X |
SLMD | S30810-Q2023-X200 |
SLMO | S30810-Q2144-X |
SLMO2 | S30810-Q2168-X |
SLMO2 | S30810-Q2168-X |
SLMOP | S30810-Q2169-X100 |
STMI2 | S30810-Q2316-X |
STMI2 (with Q5697-X200) | S30810-Q2316-X10 |
STMI4 | S30810-Q2324-X500 |
STMI4 (with Q5697-X300) | S30810-Q2324-X510 |
TMBD | S30810-Q2025-X300 |
TMC16 | S30810-Q2475-X000 |
TMC16 | S30810-Q2475-X000 |
TMEW2 | S30810-Q2292-X |
TM2LP | S30810-Q2159-X180 |
TM2LP | S30810-Q2159-X160 |
TM2LP | S30810-Q2159-X140 |
Tin liên quan đến tổng đài Siemens Hipath 4000, Cung cấp linh kiện tổng đài Siemens
Thông số kĩ thuật tổng đài Siemens Hipath 4000